Hướng dẫn

03 Thuật ngữ Sections Openings Cuts trong logistics

20 Th3, 2025 Hướng dẫn

Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là phương thức quan trọng nhất trong thương mại quốc tế, chiếm hơn 80% khối lượng hàng hóa giao dịch trên toàn cầu. Khi vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường biển, có nhiều thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng để mô tả cách thức xử lý container trong suốt hành trình.

Trong số đó, các thuật ngữ “sections” (chặng vận chuyển), “openings” (mở container) và “cuts” (cắt niêm phong container) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ an toàn, thời gian vận chuyển và chi phí logistics. Cùng Cường Phát Logistics tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.


Ví dụ cụ thể về “Sections”, “Openings” và “Cuts” trong vận chuyển đường biển

1. Ví dụ về “Sections” (Chặng vận chuyển)

Tình huống: Một công ty tại Quảng Châu, Trung Quốc, xuất khẩu hàng điện tử sang một khách hàng ở Los Angeles, Mỹ.

Lộ trình vận chuyển:

  • Chặng 1: Hàng được vận chuyển từ nhà máy tại Quảng Châu đến cảng Thâm Quyến.
  • Chặng 2: Từ cảng Thâm Quyến, container được xếp lên tàu và di chuyển đến cảng trung chuyển ở Busan, Hàn Quốc.
  • Chặng 3: Container tiếp tục hành trình từ Busan đến cảng Long Beach, Mỹ.
  • Chặng 4: Sau khi làm thủ tục hải quan tại Long Beach, hàng được vận chuyển bằng xe tải đến kho của khách hàng tại Los Angeles.

📌 Tổng cộng có 4 chặng vận chuyển (4 sections), với mỗi chặng có thể phát sinh thời gian chờ đợi và chi phí logistics khác nhau.

2. Ví dụ về “Openings” (Số lần mở container)

Tình huống: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê đi châu Âu theo hình thức vận chuyển hàng lẻ (LCL – Less than Container Load), nghĩa là container này chứa hàng của nhiều chủ hàng khác nhau.

Lộ trình vận chuyển:

  • Tại cảng Cát Lái (Việt Nam): Hải quan mở container để kiểm tra ngẫu nhiên. (Lần mở thứ nhất)
  • Tại cảng trung chuyển Singapore: Container bị mở để lấy hàng của một khách hàng khác. (Lần mở thứ hai)
  • Tại cảng Rotterdam (Hà Lan): Container tiếp tục bị mở để kiểm tra hải quan. (Lần mở thứ ba)

📌 Tổng cộng có 3 lần mở container (3 openings), làm tăng rủi ro thất thoát hàng hóa và chi phí bảo hiểm.

3. Ví dụ về “Cuts” (Số lần cắt niêm phong container)

Tình huống: Một doanh nghiệp tại Thượng Hải xuất khẩu quần áo sang New York, Mỹ.

Lộ trình vận chuyển:

  • Tại cảng Thượng Hải: Container được niêm phong bằng seal an toàn sau khi đóng hàng.
  • Tại cảng trung chuyển ở Singapore: Hải quan nghi ngờ có sai sót trong khai báo nên yêu cầu cắt niêm phong để kiểm tra hàng. Một con dấu mới được gắn lại sau khi kiểm tra. (Lần cắt thứ nhất)
  • Tại cảng New York: Hải quan Mỹ thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên, cắt niêm phong và niêm phong lại bằng con dấu mới. (Lần cắt thứ hai)

📌 Tổng cộng có 2 lần cắt niêm phong (2 cuts), có thể làm phát sinh chi phí bổ sung và tăng rủi ro mất mát hàng hóa.

Thuật ngữ sections openings cuts trong logistics

1. Thuật ngữ “Sections” trong vận chuyển đường biển

1.1 Định nghĩa “Sections”

“Sections” trong vận chuyển đường biển đề cập đến số chặng vận chuyển hoặc điểm trung chuyển mà container phải đi qua trước khi đến điểm đến cuối cùng. Mỗi chặng có thể liên quan đến một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như bốc dỡ tại cảng trung gian hoặc chuyển sang một con tàu khác.

1.2 Các loại chặng vận chuyển

  • Chặng nội địa (Domestic Section)**: Di chuyển từ kho hoặc nhà máy đến cảng xuất khẩu.
  • Chặng trung gian (Intermediate Section)**: Chuyển container giữa các tàu tại cảng trung chuyển.
  • Chặng quốc tế (International Section)**: Hành trình chính trên biển từ cảng xuất đến cảng nhập.
  • Chặng cuối (Final Section)**: Di chuyển container từ cảng nhập khẩu đến kho hoặc điểm giao hàng cuối cùng.

1.3 Ảnh hưởng của số lượng “Sections”

  • Thời gian vận chuyển**: Càng nhiều chặng, thời gian vận chuyển càng dài do phải chờ đợi tại các cảng trung gian.
  • Chi phí vận chuyển**: Nhiều điểm trung chuyển hơn đồng nghĩa với chi phí logistics cao hơn.
  • Rủi ro hư hỏng và mất mát**: Việc di chuyển hàng qua nhiều chặng có thể làm tăng nguy cơ hư hỏng do bốc dỡ nhiều lần.

2. Thuật ngữ “Openings” trong vận chuyển đường biển

2.1 Định nghĩa “Openings”

“Openings” đề cập đến số lần container bị mở trong quá trình vận chuyển. Việc mở container có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm kiểm tra hải quan, kiểm tra an ninh hoặc xử lý hàng hóa tại điểm trung chuyển.

2.2 Nguyên nhân container bị mở

  • Kiểm tra hải quan**: Các cơ quan hải quan có thể yêu cầu mở container để kiểm tra hàng hóa.
  • Kiểm tra an ninh**: Đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa có giá trị cao hoặc hàng nguy hiểm.
  • Bốc dỡ một phần hàng hóa**: Nếu container chứa hàng cho nhiều khách hàng, nó có thể bị mở tại điểm trung gian để lấy hàng ra.

2.3 Ảnh hưởng của số lượng “Openings”

  • Rủi ro hư hỏng và mất hàng**: Mỗi lần container bị mở, nguy cơ mất mát hoặc hư hỏng tăng lên.
  • Tăng chi phí bảo hiểm**: Các công ty bảo hiểm có thể tính phí cao hơn đối với các lô hàng bị mở nhiều lần.
  • Làm chậm quá trình giao hàng**: Nếu container bị mở để kiểm tra, việc này có thể gây chậm trễ trong lịch trình vận chuyển.
Thuật ngữ "Openings" trong vận chuyển đường biển

3. Thuật ngữ “Cuts” trong vận chuyển đường biển

3.1 Định nghĩa “Cuts”

“Cuts” là số lần container bị cắt niêm phong trong hành trình. Khi hàng hóa được đóng gói trong container, nó được niêm phong bằng kẹp chì hoặc khóa an toàn. Nếu niêm phong bị cắt, nó phải được thay thế bằng một con dấu mới.

3.2 Các tình huống container bị cắt niêm phong

  • Kiểm tra hải quan ngẫu nhiên**: Nhiều quốc gia thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên hàng hóa nhập khẩu.
  • Kiểm tra do nghi ngờ vi phạm**: Nếu có nghi ngờ về gian lận thương mại hoặc vận chuyển hàng cấm, cơ quan chức năng có thể yêu cầu cắt niêm phong.
  • Bốc dỡ tại điểm trung chuyển**: Nếu hàng hóa cần được chuyển sang một container khác tại điểm trung gian.

3.3 Ảnh hưởng của số lượng “Cuts”

  • Giảm mức độ an toàn của hàng hóa**: Mỗi lần cắt niêm phong, nguy cơ hàng bị xáo trộn hoặc bị đánh cắp tăng lên.
  • Ảnh hưởng đến bảo hiểm hàng hóa**: Các công ty bảo hiểm thường xem xét số lần cắt niêm phong khi xác định mức phí bảo hiểm.
  • Tăng chi phí vận chuyển**: Nếu container bị cắt niêm phong nhiều lần, có thể phát sinh phí kiểm tra bổ sung.

4. Giải pháp giảm thiểu số lượng “Sections”, “Openings” và “Cuts”

4.1 Chọn tuyến vận chuyển tối ưu

Doanh nghiệp có thể giảm số lượng “sections” bằng cách lựa chọn tuyến vận chuyển trực tiếp thay vì tuyến có nhiều điểm trung chuyển.

4.2 Sử dụng dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL)

FCL (Full Container Load) giúp giảm nguy cơ container bị mở tại các điểm trung chuyển, vì toàn bộ container chỉ thuộc về một chủ hàng.

4.3 Sử dụng các giải pháp niêm phong an toàn

Các công nghệ niêm phong điện tử (e-seal) giúp giám sát và ghi lại mọi hoạt động mở container, đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.

4.4 Kiểm tra và tuân thủ quy định hải quan

Việc chuẩn bị hồ sơ hải quan đầy đủ giúp giảm nguy cơ bị kiểm tra ngẫu nhiên và giảm số lần cắt niêm phong container.

Xem thêm


5. Công nghệ giám sát và bảo mật container

  • Niêm phong điện tử (E-seal): Giúp theo dõi các lần mở container trong thời gian thực.
  • GPS tracking: Cho phép doanh nghiệp theo dõi hành trình container để kiểm soát số lần trung chuyển.
  • Blockchain trong logistics: Giúp tạo hồ sơ không thể chỉnh sửa về tình trạng container trong suốt quá trình vận chuyển.
Công nghệ giám sát và bảo mật container

Hiểu rõ về các thuật ngữ “sections”, “openings” và “cuts” giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, đảm bảo an toàn hàng hóa và tiết kiệm chi phí logistics. Việc áp dụng các giải pháp phù hợp có thể giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hàng hóa đến nơi đúng thời gian với tình trạng tốt nhất. Đối với các công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế, việc hiểu và kiểm soát tốt các yếu tố này sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể trong thị trường toàn cầu.

Liên hệ ngay Cường Phát Logistics nếu bạn cần hỗ trợ thêm về cách hiểu thuật ngữ này hoặc cần tới dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển, đường bay nhé.

CƯỜNG PHÁT LOGISTICS

Chúng tôi rất mong được hợp tác cùng quý khách!