Kích thước tàu chở hàng: tàu container, hàng rời, chở dầu, tàu ro-ro
Tổng quan bài viết
- Các tiêu chuẩn đo lường kích thước tàu chở hàng
- Phân loại tàu theo kích thước
- Ảnh hưởng của kích thước tàu đến chi phí vận chuyển
- Giới hạn kỹ thuật và địa lý đối với kích thước tàu
- Xu hướng kích thước tàu chở hàng hiện nay
- Cân nhắc khi lựa chọn kích thước tàu chở hàng phù hợp
- Dịch vụ vận chuyển của Cường Phát Logistics
- Kết luận
Trong lĩnh vực vận tải biển quốc tế, kích thước tàu chở hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định khả năng vận chuyển, chi phí vận hành và hiệu quả kinh tế của cả quá trình logistics. Cường Phát Logistics, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vận chuyển hàng hóa quốc tế, hiểu rõ tầm quan trọng của việc lựa chọn tàu phù hợp với từng loại hàng và tuyến đường.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại kích thước tàu chở hàng phổ biến, ảnh hưởng của chúng đến chi phí vận chuyển và những cân nhắc quan trọng khi lựa chọn phương tiện vận chuyển đường biển.
Các tiêu chuẩn đo lường kích thước tàu chở hàng
Trước khi đi sâu vào phân loại kích thước tàu, chúng ta cần hiểu rõ các tiêu chuẩn đo lường chính được sử dụng trong ngành vận tải biển quốc tế:
1. Trọng tải tàu (Deadweight Tonnage – DWT)
Trọng tải tàu, hay DWT, là chỉ số đo lường khả năng chở hàng tối đa của tàu, bao gồm tổng trọng lượng của hàng hóa, nhiên liệu, nước ngọt, thủy thủ đoàn, hành khách, hành lý và vật tư. Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá khả năng vận chuyển thực tế của tàu.
2. Dung tích đăng ký tổng (Gross Register Tonnage – GRT)
GRT đo lường thể tích bên trong của tàu, bao gồm tất cả không gian kín như cabin, khoang hàng, và phòng máy. Một tấn đăng ký tương đương với 100 feet khối (khoảng 2,83 mét khối).
3. Dung tích đăng ký thuần (Net Register Tonnage – NRT)
NRT đo lường thể tích không gian thương mại của tàu, không bao gồm các khu vực như phòng máy, khu vực thủy thủ đoàn. Chỉ số này thường được sử dụng để tính phí cảng và các loại phí khác.
4. TEU (Twenty-foot Equivalent Unit)
TEU là đơn vị đo lường dùng cho tàu container, tương đương với khả năng chở container 20 feet. Một container 40 feet được tính là 2 TEU.

Phân loại tàu theo kích thước
Kích thước tàu chở hàng rất đa dạng, từ những tàu nhỏ chuyên dụng cho vận chuyển ven biển đến những siêu tàu có khả năng vận chuyển hàng trăm nghìn tấn hàng hóa. Dưới đây là những phân loại chính:
1. Kích Thước Tàu container
Tàu container chuyên dụng chở các container tiêu chuẩn và được phân loại theo khả năng chở TEU:
Loại | Khả năng chở (TEU) | Trọng tải (DWT) | Chiều dài (m) | Mớn nước (m) |
---|---|---|---|---|
Feeder | 100 – 1.000 | 5.000 – 15.000 | 100 – 150 | 6 – 8 |
Feedermax | 1.000 – 2.000 | 15.000 – 25.000 | 150 – 200 | 8 – 10 |
Panamax | 2.000 – 3.000 | 25.000 – 40.000 | 200 – 250 | 10 – 12 |
Post-Panamax | 3.000 – 5.000 | 40.000 – 65.000 | 250 – 300 | 12 – 13 |
New Panamax | 5.000 – 10.000 | 65.000 – 120.000 | 300 – 350 | 13 – 15 |
Ultra Large Container Vessel (ULCV) | 10.000 – 24.000+ | 120.000 – 240.000+ | 350 – 400+ | 15 – 18 |
Hiện nay, những tàu container lớn nhất thế giới như MSC Irina và MSC Loreto có khả năng chở trên 24.000 TEU, đánh dấu một bước tiến lớn trong công nghệ đóng tàu và vận tải biển.
2. Kích Thước Tàu chở hàng rời (Bulk Carriers)
Tàu chở hàng rời được thiết kế để vận chuyển các loại hàng không đóng gói như than đá, quặng sắt, ngũ cốc, xi măng:
Loại | Trọng tải (DWT) | Chiều dài (m) | Mớn nước (m) |
---|---|---|---|
Mini Bulk | 3.000 – 10.000 | 100 – 130 | 5 – 7 |
Handysize | 10.000 – 35.000 | 130 – 150 | 7 – 9 |
Handymax/Supramax | 35.000 – 59.000 | 150 – 200 | 9 – 11 |
Panamax | 60.000 – 80.000 | 200 – 225 | 11 – 12 |
Post-Panamax | 80.000 – 110.000 | 225 – 240 | 12 – 14 |
Capesize | 110.000 – 200.000 | 240 – 300 | 14 – 18 |
Very Large Bulk Carrier (VLBC) | 200.000 – 400.000 | 300 – 350 | 18 – 22 |
Ultra Large Bulk Carrier (ULBC) | 400.000+ | 350+ | 22+ |
3. Kích Thước Tàu chở dầu (Oil Tankers)
Tàu chở dầu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ:
Loại | Trọng tải (DWT) | Chiều dài (m) | Mớn nước (m) |
---|---|---|---|
Coastal Tanker | 3.000 – 10.000 | 90 – 120 | 5 – 7 |
General Purpose | 10.000 – 25.000 | 120 – 150 | 7 – 9 |
Medium Range (MR) | 25.000 – 45.000 | 150 – 180 | 9 – 10 |
LR1 (Panamax) | 45.000 – 80.000 | 180 – 230 | 10 – 12 |
LR2 (Aframax) | 80.000 – 120.000 | 230 – 250 | 12 – 14 |
Suezmax | 120.000 – 200.000 | 250 – 280 | 14 – 16 |
VLCC (Very Large Crude Carrier) | 200.000 – 320.000 | 280 – 330 | 16 – 20 |
ULCC (Ultra Large Crude Carrier) | 320.000+ | 330+ | 20+ |
4. Kích Thước Tàu Roll-on/Roll-off (Ro-Ro)
Tàu Ro-Ro được thiết kế để vận chuyển các phương tiện có bánh xe như ô tô, xe tải, xe máy:
Loại | Công suất (Làn mét) | Chiều dài (m) | Mớn nước (m) |
---|---|---|---|
Small Ro-Ro | 500 – 1.500 | 100 – 150 | 5 – 6 |
Medium Ro-Ro | 1.500 – 3.000 | 150 – 180 | 6 – 7 |
Large Ro-Ro | 3.000 – 5.000 | 180 – 220 | 7 – 8 |
Pure Car Carrier (PCC) | 1.000 – 4.000 xe | 150 – 200 | 6 – 8 |
Pure Car and Truck Carrier (PCTC) | 4.000 – 8.000 xe | 200 – 230 | 8 – 10 |
Ảnh hưởng của kích thước tàu đến chi phí vận chuyển
Kích thước tàu có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển thông qua nhiều yếu tố:
1. Hiệu quả kinh tế theo quy mô
Những tàu lớn hơn thường mang lại hiệu quả kinh tế theo quy mô cao hơn. Chi phí vận chuyển mỗi container hoặc mỗi tấn hàng trên những tàu lớn thường thấp hơn so với tàu nhỏ. Ví dụ, chi phí vận hành của một tàu 18.000 TEU có thể chỉ gấp 1,5 lần tàu 9.000 TEU, trong khi khả năng chở hàng gấp đôi.
2. Mức tiêu thụ nhiên liệu
Tàu lớn hơn thường tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn, nhưng nếu tính trên mỗi đơn vị hàng hóa, chi phí nhiên liệu thường thấp hơn. Theo nghiên cứu gần đây, tàu container 24.000 TEU có thể tiết kiệm khoảng 20-25% nhiên liệu trên mỗi TEU so với tàu 14.000 TEU.
3. Giới hạn cơ sở hạ tầng cảng
Không phải tất cả các cảng đều có khả năng tiếp nhận tàu kích thước lớn. Những tàu Ultra Large Container Vessel (ULCV) chỉ có thể cập cảng tại một số cảng lớn được trang bị đặc biệt. Điều này có thể dẫn đến chi phí trung chuyển bổ sung cho hàng hóa đến các cảng nhỏ hơn.
Loại tàu | Số cảng có thể tiếp nhận (ước tính) | Chi phí trung chuyển |
---|---|---|
Feeder (<1.000 TEU) | >1.000 cảng | Thấp |
Panamax (đến 3.000 TEU) | 500-700 cảng | Trung bình |
New Panamax (đến 10.000 TEU) | 200-300 cảng | Cao |
ULCV (>10.000 TEU) | 50-100 cảng | Rất cao |
4. Thời gian chuyến đi và tần suất dịch vụ
Tàu lớn thường có lịch trình ít thường xuyên hơn, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn cho chủ hàng. Đối với hàng hóa cần giao nhanh hoặc có giá trị cao, chi phí cơ hội của việc chờ đợi có thể đáng kể.
5. Phí cảng và phí kênh đào
Các khoản phí cảng và phí kênh đào thường dựa trên kích thước và trọng tải của tàu. Ví dụ, phí qua kênh đào Suez cho tàu ULCV có thể lên tới hàng trăm nghìn USD cho một lần đi qua.
Giới hạn kỹ thuật và địa lý đối với kích thước tàu
Kích thước tàu chở hàng không thể tăng vô hạn do nhiều ràng buộc:
1. Kênh đào và eo biển
Các kênh đào và eo biển quan trọng đặt ra giới hạn cho kích thước tàu:
Tuyến đường | Chiều dài tối đa (m) | Chiều rộng tối đa (m) | Mớn nước tối đa (m) |
---|---|---|---|
Kênh đào Panama (cũ) | 294,1 | 32,3 | 12,0 |
Kênh đào Panama (mới) | 366,0 | 49,0 | 15,2 |
Kênh đào Suez | 400,0 | 59,0 | 18,9 |
Eo biển Malacca | Không giới hạn | Không giới hạn | 25,0 |
Eo biển Bosphorus | 300,0 | 59,0 | 20,0 |

Kênh đào Panama (Ảnh: Magazine).
2. Cơ sở hạ tầng cảng
Chiều sâu của cảng, chiều cao của cầu cảng, và khả năng của thiết bị bốc xếp đều ảnh hưởng đến kích thước tàu có thể tiếp cận:
Yếu tố | Giới hạn điển hình |
---|---|
Chiều sâu bến cảng | 12-18m (cảng lớn) |
Chiều cao cần cẩu | Có thể xử lý 22-24 container theo chiều ngang |
Chiều dài bến cảng | 300-400m cho cảng container lớn |
3. Hiệu quả bốc xếp
Tàu lớn hơn đòi hỏi thời gian bốc xếp lâu hơn, có thể dẫn đến ùn tắc cảng và chi phí lưu kho bãi cao hơn. Tàu 20.000 TEU có thể cần 3-4 ngày để bốc xếp toàn bộ tại một cảng lớn.
Xu hướng kích thước tàu chở hàng hiện nay
Ngành vận tải biển đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng về kích thước tàu trong những thập kỷ gần đây:
1. Tàu container
Từ tàu Ideal-X đầu tiên năm 1956 chở được 58 container, đến nay tàu container lớn nhất thế giới có thể chở hơn 24.000 TEU. Sự tăng trưởng này dự kiến tiếp tục với những thiết kế tiên tiến và công nghệ mới.
2. Tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải
Tàu lớn hơn thường hiệu quả hơn về mặt năng lượng trên mỗi đơn vị hàng hóa. Xu hướng hiện nay là thiết kế tàu lớn với công nghệ tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống đẩy thân thiện với môi trường.
3. Tự động hóa
Các tàu hiện đại đang tích hợp nhiều công nghệ tự động hóa, giảm số lượng thủy thủ đoàn cần thiết và tăng hiệu quả vận hành. Một số tàu lớn hiện nay chỉ cần 20-25 thủy thủ để vận hành, so với 40-50 thủy thủ trước đây.
Cân nhắc khi lựa chọn kích thước tàu chở hàng phù hợp
Khi lựa chọn kích thước tàu chở hàng, các yếu tố sau đây cần được xem xét:
1. Khối lượng hàng hóa
Khối lượng hàng hóa cần vận chuyển là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn kích thước tàu. Đối với lô hàng lớn, tàu kích thước lớn thường mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn.
2. Tuyến đường vận chuyển
Giới hạn của kênh đào, eo biển và cảng trên tuyến đường vận chuyển sẽ quyết định kích thước tàu tối đa có thể sử dụng.
3. Thời gian giao hàng
Nếu thời gian giao hàng là ưu tiên hàng đầu, tàu nhỏ hơn với lịch trình thường xuyên hơn có thể là lựa chọn tốt hơn so với việc chờ đợi tàu lớn.
4. Chi phí tổng thể
Chi phí tổng thể không chỉ bao gồm cước vận chuyển mà còn bao gồm chi phí bốc xếp, lưu kho bãi, và trung chuyển. Tàu lớn có thể có cước vận chuyển thấp hơn nhưng chi phí trung chuyển cao hơn.
5. Loại hàng hóa
Không phải tất cả các loại hàng hóa đều phù hợp với mọi loại tàu. Hàng rời như quặng sắt hoặc than đá thường được vận chuyển bằng tàu hàng rời chuyên dụng, trong khi hàng công-ten-nơ sử dụng tàu container.
Dịch vụ vận chuyển của Cường Phát Logistics
Cường Phát Logistics tự hào cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế với đội tàu đa dạng về kích thước và chủng loại. Chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc lựa chọn tàu phù hợp để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển cho khách hàng.
Đội ngũ chuyên gia logistics của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và lựa chọn giải pháp vận chuyển tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể của từng lô hàng. Với mạng lưới đối tác rộng khắp, chúng tôi có thể đảm bảo khả năng tiếp cận đến các tàu chở hàng với nhiều kích thước khác nhau, từ tàu feeder nhỏ đến những tàu container lớn nhất hiện nay.
Xem thêm
- Hãng tàu CMA CGM: hãng tàu lớn thứ 3 thế giới
- Hãng tàu Wanhai: Hãng vận tải biển số 01 Đài Loan
- Hãng tàu Yangming: TOP 10 hãng tàu lớn thế giới
Kết luận
Kích thước tàu chở hàng đóng vai trò quan trọng trong vận tải biển quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển, thời gian giao hàng và hiệu quả logistics tổng thể. Xu hướng tăng kích thước tàu trong những năm gần đây đã mang lại hiệu quả kinh tế theo quy mô đáng kể, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về cơ sở hạ tầng cảng và khả năng tiếp cận.
Để đảm bảo hiệu quả tối đa cho việc vận chuyển hàng hóa quốc tế, việc lựa chọn kích thước tàu phù hợp cần cân nhắc nhiều yếu tố bao gồm khối lượng hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, thời gian giao hàng và chi phí tổng thể. Cường Phát Logistics, với kinh nghiệm và chuyên môn trong ngành, cam kết cung cấp giải pháp vận chuyển tối ưu cho mọi nhu cầu của khách hàng.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế và lựa chọn kích thước tàu chở hàng phù hợp nhất cho lô hàng của bạn.