Nhập Khẩu Xe Nâng 2025: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
Trong thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại, xe nâng trở thành thiết bị không thể thiếu tại các nhà máy, kho bãi, trung tâm logistics và cảng biển. Với...
Tổng quan bài viết
Việc tra cứu mã kho, mã cảng khi khai báo hải quan là bước rất quan trọng để đảm bảo hồ sơ khai báo chính xác, đúng địa điểm và được thông quan nhanh chóng. Dưới đây Cường Phát Logistics hướng dẫn bạn chi tiết:
➤ Cách tra cứu:
Trên giao diện khai báo tờ khai nhập khẩu/xuất khẩu, tìm đến mục:
Tại ô nhập mã, bạn có thể bấm F1 (hoặc nút “…” tùy phần mềm) để hiện bảng danh sách tra cứu.
Tìm theo từ khóa như:
Phần mềm sẽ hiển thị:
| STT | Mã cửa khẩu | Tên cửa khẩu | Ghi chú | Mã địa điểm lưu kho | Tên Chi Cục | Tên Kho Bạc | Tỉnh Thành Phố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | VNATH | CANG AN THOI | Cảng An Thới | 53CHS01 | Chi cục HQ Phú Quốc | Phú Quốc | Kiên Giang |
| 2 | VNBLG | CANG BINH LONG | Cảng Bình Long | 50CES02 | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | An Giang | An Giang |
| 3 | VNBMA | CANG BAO MAI (DT) | Cảng Bảo Mai | 49C1S03 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | Đồng Tháp | Đồng Tháp |
| 4 | VNBNG | CT MTV CANG BEN NGHE | Kho bãi - Cty TNHH MTV cảng Bến Nghé | 02H1S03 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) | Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 5 | VNBNG | DOI TT CANG BEN NGHE | Địa điểm tập kết hàng do Đội Thủ tục Cảng Bến Nghé quản lý | 02H1SH1 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) | Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 6 | VNBNG | CANG BEN NGHE ICD | 02IKC05 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |
| 7 | VNCAL | CANG CAT LO (BRVT) | Cảng Cát Lở - (Bà Rịa - Vũng Tàu) | 51BEGBE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 8 | VNCLH | CANG LACH HUYEN HP | Cảng Lạch Huyện Hải Phòng | 03EES06 | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 9 | VNCLI | CANG CAT LAI (HCM) | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | 02CIS01 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 10 | VNCLN | CANG CAI LAN (QNINH) | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) | 20CFS10 | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | Hạ Long | Quảng Ninh |
| 11 | VNCLO | CANG CUA LO (NG.AN) | Cảng Cửa Lò (Nghệ An) | 29CCSCC | Chi cục HQ CK Cảng | Cửa Lò | Nghệ An |
| 12 | VNCLT | CANG XD CU LAO TAO | Cảng kho xăng dầu Cù Lao Tào (Vũng Tàu) | 51CBS07 | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 13 | VNCMT | CANG QT CAI MEP | Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT) | 51CIS01 | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 14 | VNCMY | CANG CHAN MAY (HUE) | Cảng Chân Mây (Thừa Thiên-Huế) | 33CFSCF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | Phú lộc | Thừa thiên - Huế |
| 15 | VNCOP | CANG CONT. QT CAI MEP | Cảng Container quốc tế Cái Mép (ODA) | 51CISCI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 16 | VNCPA | CANG CAM PHA (VT) | Cảng Cẩm Phả (Vũng Tàu) | 51C1S07 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 17 | VNCPH | CANG CAM PHA (QN) | Cảng Cẩm Phả (Quảng Ninh) | 20CGSCG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 18 | VNCRB | CANG CAM RANH(K.HOA) | Cảng Cam Ranh (Khánh Hoà) | 41CCSCC | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 19 | VNCTC | CANG CAN TAN CANG NT | Cảng Cạn Tân cảng Nhơn Trạch | 47NGI01 | Chi cục HQ Nhơn Trạch | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 20 | VNCUV | CANG CUA VIET(Q.TRI) | Cảng Cửa Việt (Quảng Trị) | 32CDSCD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | Quảng Trị | Quảng trị |
| 21 | VNDDG | CANG D.DONG-PQUOC | Cảng Dương Đông - Phú Quốc (Kiên Giang) | 53CHSCH | Chi cục HQ Phú Quốc | Phú Quốc | Kiên Giang |
| 22 | VNDDN | CANG DIEM DIEN | Cảng Diêm Điền (Thuộc HQ Hải Phòng) | 03CDS01 | Chi cục HQ Thái Bình | Thái Bình | Thái Bình |
| 23 | VNDPH | CANG PHU DONG | Cảng Phú Đông | 47NGS08 | Chi cục HQ Nhơn Trạch | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 24 | VNDQT | CANG D.QUAT - B.SO 1 | Cảng Dung Quất - Bến số 1 (Quảng Ngãi) | 35CBSCB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | TP Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 25 | VNDTS | CANG TIEN SA(D.NANG) | Cảng Tiên sa (Đà Nẵng) | 34CES01 | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 26 | VNDVN | CANG NAM DINH VU | Cảng Nam Đình Vũ | 03CES11 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 27 | VNDVU | CANG DINH VU - HP | Cảng Đình Vũ – Hải Phòng | 03EES01 | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 28 | VNDXA | CANG DOAN XA - HP | Cảng Đoạn Xá - Hải Phòng | 03TGS02 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 29 | VNELF | CANG ELF GAZ DA NANG | Cảng ELF Gaz Đà Nẵng | 60CBS04 | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | Núi Thành | Quảng Nam |
| 30 | VNHCH | CANG HON CHONG (KG) | Cảng Hòn Chông (Kiên Giang) | 53CDSCD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông | Kiên Lương | Kiên Giang |
| 31 | VNHHH | CANG HA HUNG HAI | Cảng Công ty TNHH Hà Hưng Hải | 03EEC13 | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 32 | VNHIA | CANG HAI AN | Cảng Hải An | 03CES01 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 33 | VNHLC | CANG HA LOC (V.TAU) | Cảng Hà Lộc (Vũng Tàu) | 51BES03 | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 34 | VNHLM | CANG HOLCIM (V.TAU) | Cảng Holcim (Vũng Tàu) | 51C1S02 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 35 | VNHNC | CANG NAM HAI | Cảng Nam Hải | 03TGS01 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 36 | VNHON | CANG HON GAI (Q.N) | Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) | 20CFSCF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | Hạ Long | Quảng Ninh |
| 37 | VNHPN | CANG TAN VU - HP | Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) | 03CCS03 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 38 | VNHTH | CANG HAI THINH (ND) | Cảng Hải Thịnh (Nam Định) | 28PES01 | CC HQ Nam Định | Nam Định | Nam Định |
| 39 | VNKYH | CANG KY HA (Q.NAM) | Cảng Kỳ Hà (Quảng Nam) | 60CBSCB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | Núi Thành | Quảng Nam |
| 40 | VNLVG | CANG LIEN VIET LOG | Cảng Công Ty Cổ Phần Liên Việt Logistics | 03TGC14 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 41 | VNMPC | CTY CP CANG MIPEC | Cảng MPC Port - Công ty CP Cảng Mipec; | 03CES14 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 42 | VNMTH | CANG MY THOI (AG) | Cảng Mỹ Thới (An Giang) | 50CERCE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | An Giang | An Giang |
| 43 | VNMUT | CANG MY THO (L.AN) | Cảng Mỹ tho (Long An) | 48CGRCG | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | Tiền Giang | Tiền Giang |
| 44 | VNNCN | CANG NAM CAN | Cảng Năm Căn (Minh Hải) | 59CBRCB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | Cà Mau | Cà Mau |
| 45 | VNNHA | CANG NHA TRANG(KH) | Cảng Nha Trang (Khánh Hoà) | 41CBSCB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 46 | VNNVC | CANG PHU QUY DNAI | Cảng Biển Phú Mỹ | 47NMS04 | Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận | Bình Thuận | Bình Thuận |
| 47 | VNPMS | CANG PVC-MS (V.TAU) | Cảng PVC-MS (Vũng Tàu) | 51CBS06 | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 48 | VNPQY | CANG PHU QUY (D.NAI) | Cảng Phú Quý (Đồng Nai) | 47NMS04 | Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận | Bình Thuận | Bình Thuận |
| 49 | VNSAD | CANG SA DEC (DT) | Cảng Sa Đéc | 49C2RC2 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | Đồng Tháp | Đồng Tháp |
| 50 | VNSGR | CANG RAU QUA (HCM) | Cảng Rau Quả (Hồ Chí Minh) | 02H1S06 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) | Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 51 | VNSIT | CANG SITV (VUNG TAU) | Cảng SITV (Vũng Tàu) | 51C2S01 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 52 | VNSPA | CANG SP-PSA (V.TAU) | Cảng SP-PSA (Vũng Tàu) | 51C2S02 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 53 | VNSPT | CANG QT SP-SSA(SSIT) | Cảng Quốc tế SP-SSA (SSIT) | 51CIS10 | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 54 | VNSRA | CANG SOAI RAP (DT) | Cảng Soài Rạp - Hiệp Phước | 48CGR03 | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | Tiền Giang | Tiền Giang |
| 55 | VNSSA | CANG CONT QUOC TE SG | Cảng Container quốc tế Sài Gòn - SSA | 02CVS01 | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | Nhà Bè | Hồ Chí Minh |
| 56 | VNSTX | CANG STX VN OFFSHORE | Cảng STX Việt Nam Offshore (Vũng Tàu) | 51CBS04 | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 57 | VNTAP | CANG CHU LAI | Cảng Chu Lai | 60CBS06 | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | Núi Thành | Quảng Nam |
| 58 | VNTCH | TAN CANG HIEP PHUOC | Cảng Tân cảng - Hiệp Phước | 02CVS09 | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | Nhà Bè | Hồ Chí Minh |
| 59 | VNTMN | CANG THEP MIEN NAM | Cảng Thép miền Nam (Vũng Tàu) | 51C1S05 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 60 | VNTTS | CANG TAN THUAN (HCM) | Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) | 02XECXE | Chi cục HQ KCX Tân Thuận | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 61 | VNUIH | CANG QUI NHON(BDINH) | Cảng Qui Nhơn (Bình Định) | 37CBSCB | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | Qui Nhơn | Bình Định |
| 62 | VNV17 | TCANG PETRO CAM RANH | Cảng Quốc tế Cam Ranh - Công ty TNHH Tân Cảng - Petro Cam Ranh | 41CCS02 | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 63 | VNVAG | CANG VUNG ANG(HTINH) | Cảng Vũng áng (Hà Tĩnh) | 30F1SF1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 64 | VNVCT | CANG CAN THO | Cảng Cần Thơ | 54CBRCB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | Cần Thơ | Cần Thơ |
| 65 | VNVGA | CANG VAN GIA (QN) | Cảng Vạn Gia (Quảng Ninh) | 20CESCE | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 66 | VNVIC | CANG VICT | Cảng Vict | 02H3SH3 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H3) | Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 67 | VNVNO | CANG VINA OFFSHORE | Cảng Vina Offshore (Vũng Tàu) | 51CBS03 | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 68 | VNVPH | CANG VAN PHONG | Cảng Văn Phong (Khánh Hoà) | 41PECPE | Chi cục HQ Vân Phong | Ninh Thuận | Ninh Thuận |
| 69 | VNVSP | CANG VIETSOV PETRO | Cảng Vietsov Petro (Vũng Tàu) | 51CBS02 | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 70 | VNVTG | CANG PV.GAS (V.TAU) | Cảng PV.Gas (Vũng Tàu) | 51CIS13 | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 71 | VNXHI | CANG XUAN HAI (HT) | Cảng Xuân Hải (Hà Tĩnh) | 30CCSCC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 72 | VNBACT | CUA KHAU PHU BAN VUOC | Cửa khẩu phụ Bản Vược | 13BDG01 | Chi cục HQ CK Bát Xát | Bát Xát | Lào Cai |
| 73 | VNBAI | CK BAC DAI (ANGIANG) | Cửa khẩu Bắc Đai | 50BCR02 | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | An Phú | An Giang |
| 74 | VNBCLS | CUA KHAU PHU BAN CHAT | Cửa khẩu phụ Bản Chắt | 15BCGB1 | Chi cục HQ CK Chi Ma | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 75 | VNBIPT | CUA KHAU BINH HIEP (LONG AN) | Cửa khẩu Bình Hiệp (Long An) | 48BDG01 | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | Mộc Hóa | Long An |
| 76 | VNBOYT | CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM) | Cửa khẩu Quốc tế Bờ Y (Kon Tum) | 38BCGBC | Chi cục HQ CK Bờ Y | Kon tum | Kon tum |
| 77 | VNBPST | CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH) | Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh) | 20BDGBD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | Hải Hà | Quảng Ninh |
| 78 | VNCAGT | CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH) | Cửa khẩu Cà Roòng (Quảng Bình) | 31BFGBF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | Bố trạch | Quảng Bình |
| 79 | VNCAOT | CUA KHAU CAU TREO (HA TINH) | Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh) | 30BBGBB | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 80 | VNCHAT | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) | Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn) | 15BCGBC | Chi cục HQ CK Chi Ma | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 81 | VNCHCT | CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH) | Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh) | 45C2GC2 | Chi cục HQ CK Xa Mát | Tân Biên | Tây Ninh |
| 82 | VNCHOT | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) | Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình) | 31BBGBB | Chi cục HQ CK Cha Lo | Minh Hóa | Quảng Bình |
| 83 | VNCOMT | CUA KHAU COC NAM (LANG SON) | Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn) | 15BDGBD | Chi cục HQ Cốc Nam | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 84 | VNCOUT | CUA KHAU CO SAU | Cửa khẩu Co Sâu | 15BBGE2 | Chi cục Hải quan CK Hữu Nghị | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 85 | VNDAET | CUA KHAU DAK RUE | Cửa khẩu Đắk Ruê | 40BCG01 | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | Đắk Lắk | Đắk Lắk |
| 86 | VNDAOT | CUA KHAU DAKBLO (KONTUM) | Cửa khẩu ĐăkBlô (Kontum) | 38BCGDO | Chi cục HQ CK Bờ Y | Kon tum | Kon tum |
| 87 | VNDIAT | CUA KHAU DINH BA (DONG THAP) | Cửa khẩu Dinh Bà (Đồng Tháp) | 49BGGBG | Chi cục HQ CK Dinh Bà | Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 88 | VNDOC | CK DONG DUC (AG) | Cửa khẩu Đồng Đức (An Giang) | 50BKRBK | Chi cục HQ Khánh Bình | An Phú | An Giang |
| 89 | VNGIHT | CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG) | Cửa khẩu Giang Thành (Kiên Giang)) | 53BKGBK | Chi cục HQ CK Giang Thành | Giang Thành | Kiên Giang |
| 90 | VNHOAT | CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC) | Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước) | 61BAGBA | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | Lộc Ninh | Bình Phước |
| 91 | VNHOHT | CUA KHAU HONG LINH (Hà TINH) | Cửa khẩu Hồng lĩnh (Hà Tĩnh) | 30BEGBE | Chi cục HQ Hồng Lĩnh | Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
| 92 | VNHOOT | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) | Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh) | 20BCGBC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 93 | VNHOUT | CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC) | Cửa khẩu Hoàng Diệu (Bình Phước) | 61BBGBB | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | Bù Đốp | Bình Phước |
| 94 | VNHTIT | CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG) | Cửa khẩu Hà Tiên (Kiên Giang) | 53BCGBC | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | Hà Tiên | Kiên Giang |
| 95 | VNHUCT | CUA KHAU HUOI PUOC (DIEN BIEN) | Cửa khẩu Huổi Puốc (Điện Biên) | 12B2GB2 | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang(12B2) | Điện Biên | Điện Biên |
| 96 | VNHUN | CK HUNG DIEN (LA) | Cửa khẩu Hưng Điền (Long An) | 48BEGBE | Chi cục HQ Hưng Điền | Vĩnh Hưng | Long An |
| 97 | VNKAMT | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) | Cửa khẩu Katum (Tây Ninh) | 45BEGBE | Chi cục HQ CK Kà Tum | Tân Châu | Tây Ninh |
| 98 | VNKBH | CK KHANH BINH (AG) | Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang) | 50BKGBK | Chi cục HQ Khánh Bình | An Phú | An Giang |
| 99 | VNLAIT | CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI) | Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) | 13BBGBB | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | TP Lào Cai | Lào Cai |
| 100 | VNLAOT | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) | Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị) | 32BBGBB | Chi cục HQ CK Lao Bảo | Hướng Hóa | Quảng trị |
| 101 | VNLAYT | CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI) | Cửa khẩu La Lay (Quảng Trị) | 32BCGBC | Chi cục HQ CK La Lay | Quảng Trị | Quảng trị |
| 102 | VNLOPT | CUA KHAU LONG SAP (DIEN BIEN) | Cửa khẩu Lóng Sập (Điện Biên) | 12BEGBE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | Mộc Châu | Sơn La |
| 103 | VNLYNT | CUA KHAU LY VAN (CAO BANG) | Cửa khẩu Lý Vạn (Cao Bằng) | 11G2GG2 | Chi cục HQ CK Bí Hà(11G2) | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 104 | VNMOCT | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) | Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh) | 20BBC01 | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 105 | VNMOIT | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) | Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh) | 45B2GB2 | Chi cục HQ CK Mộc Bài | Bến cầu | Tây Ninh |
| 106 | VNMQTT | CUA KHAU MY QUY TAY (LONG AN) | Cửa khẩu Mỹ Quý Tây (Long An) | 48BCGBC | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | Đức Huệ | Long An |
| 107 | VNMUGT | CUA KHAU MUONG KHUONG (LAO CAI) | Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai) | 13BCGBC | Chi cục HQ CK Mường Khương | Mường Khương | Lào Cai |
| 108 | VNNAAT | CUA KHAU NA NUA (LANG SON) | Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn) | 15BEG04 | Chi cục Hải quan CK Tân Thanh | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 109 | VNNACT | CUA KHAU NAM CAN (NGHE AN) | Cửa khẩu Nậm Cắn (Nghệ An) | 29BBGBB | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 110 | VNNAGT | CUA KHAU NAM GIANG (QUANG NAM) | Cửa khẩu Nam Giang (Quảng Nam) | 60BDGBD | Chi cục HQ CK Nam Giang | Nam Giang | Quảng Nam |
| 111 | VNNAIT | CUA KHAU PHU NA CAI | Cửa khẩu phụ Nà Cài | 12F2GF2 | Chi cục HQ Sơn La(12F2) | Sơn La | Sơn La |
| 112 | VNNAOT | CUA KHAU NA MOO (THANH HOO) | Cửa khẩu Na Mèo (Thanh Hoá) | 27B1GB1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 113 | VNNTNT | CUA KHAU NINH THUAN (KHANH HUA) | Cửa khẩu Ninh Thuận (Khánh Hòa) | 41BHGBH | Chi cục HQ Ninh Thuận | Ninh Thuận | Ninh Thuận |
| 114 | VNPBGT | CUA KHAU PHO BANG (HA GIANG) | Cửa khẩu Phó Bảng (Hà Giang) | 10BFGBD | Chi cục HQ CK Săm Pun | Hà Giang | Hà Giang |
| 115 | VNPHTT | CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH) | Cửa khẩu Phước Tân (Tây Ninh) | 45BDGBD | Chi cục HQ Phước Tân | Châu Thành | Tây Ninh |
| 116 | VNPOOT | CUA KHAU PO PEO (CAO BANG) | Cửa khẩu Pò Peo (Cao Bằng) | 11BHGBH | Chi cục HQ CK Pò Peo | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 117 | VNPTNT | CUA KHAU PHU TAN NAM | Cửa khẩu phụ Tân Nam ( Tây Ninh) | 45C1GC2 | Chi cục HQ CK Xa Mát | Tân Biên | Tây Ninh |
| 118 | VNSOTT | CUA KHAU SO THUONG (DONG THAP) | Cửa khẩu Sở Thượng (Đồng Tháp) | 49BEGBE | Chi cục HQ Sở Thượng | Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 119 | VNTAGT | CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG) | Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng) | 11BEGBE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | Trà Lĩnh | Cao Bằng |
| 120 | VNTAHT | CUA KHAU PHU TAM HOP | Cửa khẩu phụTam Hợp | 29BBG01 | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 121 | VNTHC | CK THUONG PHUOC (DT) | Cửa khẩu Thường Phước (Đồng Tháp) | 49BBGBB | Chi cục HQ CK Thường Phước | Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 122 | VNTHYT | CK QUOC GIA THANH THUY (NGHE AN) | Cửa khẩu quốc gia Thanh thủy (Nghệ An) | 29BHGBH | Chi cục HQ CK Thanh Thủy(29BH) | Thanh Chương | Nghệ An |
| 123 | VNTINT | CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG) | Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang) | 50BBGBB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | Tịnh Biên | An Giang |
| 124 | VNTTYT | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) | Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang) | 10BBGBB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | Hà Giang | Hà Giang |
| 125 | VNUMKT | CKHAU U MA TU KHOONG | Cửa khẩu phụ A MA TU KHÒONG | 12H1G05 | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | Phong Thổ | Lai Châu |
| 126 | VNVAAT | CUA KHAU VAC SA | Cửa khẩu Vạc Sa | 45BEG02 | Chi cục HQ CK Kà Tum | Tân Châu | Tây Ninh |
| 127 | VNVHD | CK VINH HOI DONG(AG) | Cửa khẩu Vĩnh Hội Đông | 50BCGBC | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | An Phú | An Giang |
| 128 | VNVIGT | CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG) | Cửa khẩu Vĩnh Xương (An Giang) | 50BDGBD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | Tân Châu | An Giang |
| 129 | VNVXG | CK QT VINH XUONG(AG) | Cửa khẩu Quốc tế Vĩnh Xương | 50BDG01 | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | Tân Châu | An Giang |
| 130 | VNXAMT | CUA KHAU XA MAT (TAY NINH) | Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh) | 45C1GC1 | Chi cục HQ CK Xa Mát | Tân Biên | Tây Ninh |
| 131 | VNXMNT | CUA KHAU XIN MAN (HA GIANG) | Cửa khẩu Xín Mần (Hà Giang) | 10BCGBC | Chi cục HQ CK Xín Mần | Hà Giang | Hà Giang |
| STT | Mã địa điểm | Tên địa điểm | Ghi Chú | Tên Chi Cục | Tên Kho Bạc | Tỉnh Thành Phố |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01IKC03 | CFS HATECO LOGISTICS | Công ty cổ phần Hateco Logistics – kho CFS | Chi cục HQ Gia Thụy | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 2 | 01SIO02 | CFS INDO TRAN YVIEN | Công ty Cổ phần giao nhận và vận chuyển INDO Trần – Chi nhánh Yên Viên, kho CFS | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 3 | 02CIS04 | CFS TAN CANG PHU HUU | CFS TAN CANG PHU HUU | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 4 | 02CIS05 | CFS LANH CAT LAI | CFS LANH CAT LAI | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 5 | 02CIS06 | CFS SP ITC | Kho CFS – Công ty cổ phần vận tải và thương mại quốc tế | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 6 | 02CIS07 | CFS TNHH NGOC KHANH | Kho CFS – Công ty TNHH MTV Ngọc Khanh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7 | 02H1S16 | CFS CTY CANG SAI GON | Kho CFS Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) | Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 8 | 02IKC12 | CFS ICD TAY NAM 3 | Kho CFS Công ty TNHH MTV cảng ICD Tây Nam | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 9 | 02IKR04 | CFS ICD PHUOC LONG 1 | Km 7, Xa lộ Hà Nội Phường Trường Thọ Q.9 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 10 | 02IKR05 | CFS ICD PHUOC LONG 2 | Km 7, Xa lộ Hà Nội Phường Trường Thọ Q.9 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 11 | 02IKR06 | CFS ICD PHUOC LONG 3 | CFS ICD Phước Long 3 (km9) – Cty TNHH Cảng Phước Long | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 12 | 03CCC11 | CFS THAI BINH DUONG | Kho CFS – Công ty Cổ phần đối tác Thái Bình Dương | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 13 | 03CCC12 | CFS CTY CP CANG HP | CFS CTY CP CANG HP | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 14 | 03CEC14 | CFS CTY MACS HPHONG | CFS CTY MACS HPHONG | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 15 | 03CEC18 | CFS CTY PAN HAI AN | Kho CFS – Công ty TNHH Pan Hải An | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 16 | 03CEC19 | CFS CTY CANG HAI AN | CFS CTY CANG HAI AN | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 17 | 03CEC20 | CFS VANTAI DUYENHAI | Kho CFS – Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 18 | 03EEC04 | CFS CTY XDCTGT & CG | CFS CTY XDCTGT & CG | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 19 | 03EEC15 | CFS NIPPON EXP DVHP | Công ty liên doanh Nippon Express Việt Nam –Trung tâm Đình Vũ | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 20 | 03EEC16 | CFS CTY VIDIFI DHAI | Cuối tuyến đường Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 21 | 03EEC20 | CFS CONT MINH THANH | Kho CFS – Công ty TNHH Container Minh Thành | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 22 | 03EEC22 | CFS CTY TAN CANG 128 | CFS CTY TAN CANG 128 | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 23 | 03EEC23 | CFS CTY TAN CANG 128 | CFS CTY TAN CANG 128 | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 24 | 03TGC13 | CFS CT LIEN VIET LOG | CFS CT LIEN VIET LOG | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 25 | 03TGC16 | CFS CTY GEMADEPT | CFS CTY GEMADEPT | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 26 | 03TGC19 | CFS CT PTSC DINH VU | CFS CT PTSC DINH VU | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 27 | 13BBC06 | CFS LOGS KIM THANH | Kho CFS – Công ty Cổ phần Logistics Kim Thành | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | TP Lào Cai | Lào Cai |
| 28 | 34CEC01 | CFS LOGISTICS DN | Đường Yết Kiêu, phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 29 | 43IHC04 | CFS ITL BINH DUONG | Chi cục HQ Sóng Thần | Chi cục HQ Sóng Thần | Dĩ An | Bình Dương |
| 30 | 43NDC01 | CFS NAM LIEN | CFS NAM LIEN | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | Dĩ An | Bình Dương |
| 31 | 47I1C03 | CFS CTY THANH LONG | CFS – Cty CP Tiếp vận Thành Long | Chi cục HQ Long Bình Tân | Đồng Nai | Đồng Nai |
| 32 | 47I1C05 | CFS TANCANG LONGBINH | CFS TANCANG LONGBINH | Chi cục HQ Long Bình Tân | Đồng Nai | Đồng Nai |
| 33 | 47I1C06 | CFS CTY ANH PHONG | CFS CTY ANH PHONG | Chi cục HQ Long Bình Tân | Đồng Nai | Đồng Nai |
| 34 | 47NGC63 | CFS SAGAWA DONG NAI | Công ty TNHH SG SAGAWA Việt Nam – Chi nhánh Đồng Nai, Kho CFS | Chi cục HQ Nhơn Trạch | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 35 | 02B1C01 | KHO CFS SCSC | KHO CFS SCSC | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 36 | 02CVS11 | KHO CFS TAN CANG SAI GON | KHO CFS TAN CANG SAI GON | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | Nhà Bè | Hồ Chí Minh |
| 37 | 02H3S02 | KHO CFS VICT | KHO CFS VICT | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H3) | Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 38 | 02IKC09 | KHO CFS TRANSIMEX | 7/1 Ấp Bình Thọ P.Trường Thọ Q.9 TP.HCM | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 39 | 02IKC10 | KHO CFS TRANSIMEX 2 | KHO CFS TRANSIMEX 2 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 40 | 02IKC11 | KHO CFS TANAMEXCO | Km 9, Xa lộ Hà Nội Phường Trường Thọ Q.9 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 41 | 03CCC01 | KHO CFS CTY XDCT CG | P. Hải Thành, Q. Dương Kinh, Tp. Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 42 | 03EES11 | KHO CFS TAN CANG 128 | KHO CFS TAN CANG 128 | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 43 | 03TGS13 | KHO CFS PTSC DINH VU | KHO CFS PTSC DINH VU | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 44 | 43NDC03 | KHO CFS GERMADEPT | Địa điểm kiểm tra – Công ty TNHH Tiếp vận Gemadept | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | Dĩ An | Bình Dương |
| 45 | 03EEC02 | CONT. MINH THANH CFS | Đường đi Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Q.Hải An, TP.Hải Phòng | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 46 | 01DDEA0 | KHO FEDEX | KHO FEDEX | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | Thanh xuân | Hà Nội |
| 47 | 01DDEC1 | KHO DHL | KHO DHL- | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | Thanh xuân | Hà Nội |
| 48 | 01DDEC2 | KHO EMS | KHO EMS | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | Thanh xuân | Hà Nội |
| 49 | 01DDEC3 | KHO HOP NHAT | KHO HOP NHAT | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | Thanh xuân | Hà Nội |
| 50 | 01DDECB | KHO UPS, | KHO UPS, | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | Thanh xuân | Hà Nội |
| 51 | 01DDECG | KHO CPN CTY ALS | Kho CPN – Công ty TNHH dịch vụ kho vận ALS | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | Thanh xuân | Hà Nội |
| 52 | 02B1A03 | KHO TCS | KHO TCS | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 53 | 02B1A04 | KHO SCSC | KHO SCSC | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 54 | 01B1A02 | CTY DVHH NOI BAI (X) | Kho NCTS | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) | Mê Linh | Hà Nội |
| 55 | 01B1A03 | TTDV GA HH NOIBAI(X) | Kho ACS | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) | Mê Linh | Hà Nội |
| 56 | 01B1A04 | CT TNHH MTV ALSC1 | Kho ALS | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) | Mê Linh | Hà Nội |
| 57 | 02DSEA0 | KHO FEDEX | KHO FEDEX | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 58 | 02DSEB0 | KHO B.CUC NGOAI DICH | KHO B.CUC NGOAI DICH | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 59 | 02DSEC0 | KHO EMS | KHO EMS | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 60 | 02DSEC1 | KHO BUU CHINH EMS | KHO BUU CHINH EMS | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 61 | 02DSEC2 | KHO CPN EMS | KHO CPN EMS | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 62 | 02DSED0 | KHO TECS TSNHAT | KHO TECS TSNHAT | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 63 | 02DSED1 | KHO DHL | KHO DHL | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 64 | 02DSED2 | KHO UPS | KHO UPS | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 65 | 02DSED3 | KHO HOP NHAT | KHO HOP NHAT | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 66 | 02DSED4 | CTY SG SAGAWA VN | CTY SG SAGAWA VN | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 67 | 02DSED5 | CTY CP CPN SAI GON | CTY CP CPN SAI GON | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 68 | 02DSED6 | CTY TC LIEN KET VIET | CTY TC LIEN KET VIET | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 69 | 02DSED7 | CTY CP CN THAN TOC | CTY CP CN THAN TOC | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| 70 | 02DSED8 | CTY VANTAGE LOGISTIC | CTY VANTAGE LOGISTIC | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | Tân Bình | Hồ Chí Minh |
| STT | Mã địa điểm | Tên địa điểm | Địa chỉ | Tên Chi Cục | Tên Kho Bạc | Tỉnh Thành Phố |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01B1W04 | KNQ CT DVHHQT NOIBAI | Kho ngoại quan – Công ty TNHH dịch vụ hàng hóa quốc tế Nội Bài | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) | Mê Linh | Hà Nội |
| 2 | 01B1W05 | KNQ CP SUAT AN HK NB | Kho ngoại quan – Công ty Cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) | Mê Linh | Hà Nội |
| 3 | 01IKW01 | KNQ HATECO LOGISTICS | Công ty cổ phần Hateco Logistics – kho ngoại quan | Chi cục HQ Gia Thụy | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 4 | 01PRW01 | KNQ CTY TNHH AKIRA | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Đầu tư Akira | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 5 | 01PRW02 | KNQ TCT BUU DIEN VN | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | |
| 6 | 02B1W01 | KNQ TCS | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | |
| 7 | 02B1W02 | KNQ SCSC | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | |
| 8 | 02B1W03 | KNQ WF41 | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | |
| 9 | 02B1W04 | KNQ WF41 – XK | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | |
| 10 | 02B1W05 | KNQ TCS | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | |
| 11 | 02B1W06 | KNQ SCSC | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | |
| 12 | 02B1W07 | KNQ WF41 | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | |
| 13 | 02CIW02 | KNQ TAN CANG SG BQP | Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn – Bộ quốc phòng | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 14 | 02F3W01 | KNQ CTY RYOBI VN | Kho ngoại quan – Công ty TNHH MTV dịch vụ phân phối Ryobi (Việt Nam) | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 15 | 02F3X08 | KNQ HI TECH PARK LOG | Công ty TNHH MTV Transimex Hi Tech Park Logistics | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 16 | 02H1W04 | KNQ CTY CANG BENNGHE | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) | Quận 1 | Hồ Chí Minh | |
| 17 | 02H1W05 | KNQ CTY CP CANG SG | Kho ngoại quan – Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) | Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 18 | 02IKW04 | KNQ PHUC LONG | 32/196 P. Trường Thọ Q.9 TP.HCM | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 19 | 03CCW01 | KNQ CT C STEINWEG HP | Kho ngoại quan – Công ty TNHH C Steinweg Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 20 | 03CCW02 | KNQ THAI BINH DUONG | Kho ngoại quan – Công ty Cổ phần đối tác Thái Bình Dương | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 21 | 03CCW03 | KNQ VIETRANCIMEX HP | Số 6 Nguyễn Trãi Phường Mai Cháy quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 22 | 03CCW04 | KNQ THANH HUYEN | Số 750 Nguyễn Văn Linh – Niệm Nghĩa – Lê Chân – Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 23 | 03CCW05 | KNQ CTY TNHH VU HAI | Lô KB 2.13, KCN Minh Phương – Đình Vũ, Phương Đồng Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 24 | 03CCW06 | KNQ XD PT DONG HAI | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Xây dựng và phát triển Đông Hải | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 25 | 03CEW02 | KNQ VT BIEN FALCON | Kho ngoại quan – Công ty cổ phần thương mại và vận tải biển FALCON | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 26 | 03CEW03 | KNQ CTY VIETRANS HP | 142 Lạc Viên,quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng. | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 27 | 03CEW04 | KNQ CTY GEMADEPT HP | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng | |
| 28 | 03CEW05 | KNQ CTY KHO LANH DKP | Lô KB 2.11, KCN Minh Phương – Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 29 | 03CEW06 | KNQ VT BIEN FALCON 2 | Kho ngoại quan 2 – Công ty cổ phần thương mại và vận tải biển FALCON | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 30 | 03CEW07 | KNQ CTY PAN HAI AN | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Pan Hải An | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 31 | 03CEW08 | KNQ VANTAI DUYENHAI | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Lê Chân | Hải Phòng |
| 32 | 03EEW02 | KNQ NIPPON EXP DVHP | Công ty liên doanh Nippon Express Việt Nam –Trung tâm Đình Vũ | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 33 | 03EEW03 | KNQ CTY VIDIFI DHAI | Kho ngoại quan – Công ty CP đầu tư VIDIFI Duyên Hải | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 34 | 03EEW04 | KNQ CTY TM KV DEVYT | Lô KB 2.9 KCN Minh Phương Đông Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 35 | 03EEW05 | KNQ CTY XNK QUANG BINH | Lô CN4.4F 46 KNC Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 36 | 03EEW06 | KNQ SITC DINH VU | Kho ngoại quan – Cty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải An | Hải Phòng |
| 37 | 03NKW02 | KNQ VT VIET NHAT | Công ty TNHH Vận tải Việt Nhật | Chi cục HQ KCX và KCN | Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 38 | 03NKW03 | KNQ LOGIST PANTOS VN | Chi cục HQ KCX và KCN | Hồng Bàng | Hải Phòng | |
| 39 | 03PJW01 | KNQ HDL HAI DUONG | Km48, quốc lộ 5, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi cục HQ Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương |
| 40 | 03PJW06 | KNQ TRANCY DISTR VN | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Trancy Distribution (Việt Nam) | Chi cục HQ Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương |
| 41 | 03PLW03 | KNQ CTY SEBANG VINA | Công ty TNHH SeBang Vina | Chi cục HQ Hưng Yên | Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 42 | 03PLW04 | KNQ CT TNHH DV SENKO | Kho ngoại quan Công ty TNHH dịch vụ phân phối Senko | Chi cục HQ Hưng Yên | Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 43 | 03TGW16 | KNQ CP XNK LONGGIANG | Địa điểm tập kết kiểm tra hàng XNK – Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Long Giang | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 44 | 03TGW17 | KNQ CTY TM KV DEVYT | Lô KB 2.9 KCN Minh Phương Đông Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 45 | 03TGW18 | KNQ CT LIEN VIET LOG | Kho ngoại quan – Công ty cổ phần Liên Việt Logistics | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 46 | 03TGW19 | KNQ CTY GEMADEPT | Kho ngoại quan – Chi nhánh Miền Bắc – Công ty TNHH MTV Tiếp Vận Gemadept | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 47 | 03TGW20 | KNQ CTY KHO LANH DKP | Lô KB 2.11, KCN Minh Phương – Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 48 | 03TGW21 | KNQ CTY DV CANG HP | KNQ – Công ty CP dịch vụ cảng Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 49 | 03TGW22 | KNQ CTY TNHH VU HAI | Lô KB 2.13, KCN Minh Phương – Đình Vũ, Phương Đồng Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải An | Hải Phòng |
| 50 | 10BBW01 | KNQ XNK LAO CAI HG | Công ty XNK Lào Cai – Chi nhánh Hà Giang | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | Hà Giang | Hà Giang |
| 51 | 11B1W02 | KNQ XNK SONG TOAN | Kho ngoại quan – Công ty XNK Song Toàn | Chi cục HQ CK Tà Lùng | Phục Hòa | Cao Bằng |
| 52 | 11BEW02 | KNQ CTY DT CAO BANG | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Đầu tư Cao Bằng | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | Trà Lĩnh | Cao Bằng |
| 53 | 12H1W01 | KNQ CT XNK XUAN TINH | Kho ngoại quan Công ty TNHH XNK Xuân Tính | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | Phong Thổ | Lai Châu |
| 54 | 12H1W02 | KNQ CP DV THONG NHAT | Công ty CP thương mại dịch vụ Thống Nhất | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | Phong Thổ | Lai Châu |
| 55 | 13BBW01 | KNQ LOGS KIM THANH | Kho ngoại quan – Công ty Cổ phần Logistics Kim Thành | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | TP Lào Cai | Lào Cai |
| 56 | 13BBW03 | KNQ CTY XUAN PHAT | Kho ngoại quan – Công ty CP TM XNK Xuân Phát | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | TP Lào Cai | Lào Cai |
| 57 | 13BBW04 | KNQ CTY KS HOANG GIA | Kho ngoại quan – Công ty CP khoáng sản Hoàng Gia | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | TP Lào Cai | Lào Cai |
| 58 | 13BDW01 | KNQ CT DAI TAY DUONG | Kho ngoại quan – Chi nhánh Lào Cai – Công ty CP đầu tư thương mại và phát triển Đại Tây Dương | Chi cục HQ CK Bát Xát | Bát Xát | Lào Cai |
| 59 | 15BCW02 | KNQ CT TM HOA BINH | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Một thành viên thương mại Hòa Bình | Chi cục HQ CK Chi Ma | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 60 | 15BEW01 | KNQ CTY CP THIEN LOC | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thiên Lộc | Chi cục Hải quan CK Tân Thanh | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 61 | 15BEW02 | KNQ BINHNGHI TTRUONG | Kho ngoại quan – Công ty CP Đầu tư kinh doanh dịch vụ XNK Bình Nghi -Thiên Trường | Chi cục Hải quan CK Tân Thanh | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 62 | 15BEW03 | KNQ CP TM THANH PHAT | Công ty CP Đầu tư và thương mại Thanh Phát | Chi cục Hải quan CK Tân Thanh | Lạng Sơn | Lạng Sơn |
| 63 | 18BEW02 | KNQ HANARO TNS VN | Kho ngoại quan – Chi nhánh công ty TNHH Hanaro TNS Việt Nam | Chi cục Hải quan quản lý các khu công nghiệp Yên Phong | TP Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 64 | 18BEW03 | KNQ YUSEN LOGISTICS | Chi cục Hải quan quản lý các khu công nghiệp Yên Phong | TP Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
| 65 | 20B2W15 | KNQ THANG NGOC DIEP | Kho ngoại quan Cty TNHH miễn thuế Thắng Ngọc Diệp | Chi cục HQ CK Móng Cái | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 66 | 20BBW02 | KNQ CTY NHA PHUONG | Km 2, Khu 7, Phường Hải Yên, TP Móng Cái, Quảng Ninh (Nằm trong khu KTCK) | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 67 | 20BBW05 | KNQ CT CP XNK QUFICO | Đại lộ Hoà Bình, P. Ninh Dương, TP Móng cái, QN | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 68 | 20BBW10 | KNQ CTY QUOC DAT | 18 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Phú, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 69 | 20BBW13 | KNQ XNK QT MIEN BAC | Khu 1, P.Hải Hoà, TP.Móng cái, QN | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 70 | 20BBW16 | KNQ TM DV MONG CAI | Đường Trần Phú, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 71 | 20BBW17 | KNQ CT XNK THANH DAT | Kho ngoại quan Cty TNHH XNK Thành Đạt | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 72 | 20BBW18 | KNQ CTY QUANG PHAT | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Quang Phát | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 73 | 20BBW19 | KNQ CTY TM TRI DUC | Kho ngoại quan – Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ Trí Đức | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 74 | 20BBW20 | KNQ CTY TAN VINH LOC | Kho ngoại quan – Công ty CP Tân Vĩnh Lộc Móng Cái | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 75 | 20BBW21 | KNQ CT XNK VUONG LAM | Kho ngoại quan – Công ty CP xuất nhập khẩu Vương Lâm | Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) | Móng Cái | Quảng Ninh |
| 76 | 20BCW01 | KNQ CTY BINH LIEU | Kho ngoại quan Công ty CP Thương mại và dịch vụ Bình Liêu | Chi cục HQ CK Hoành Mô | Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 77 | 27F2W01 | KNQ CTY DAU KHI PTSC | Kho ngoại quan – Công ty CP cảng dịch vụ dầu khí Tổng hợp PTSC | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 78 | 29CCW01 | KNQ XANG DAU DKC TMD | Kho ngoại quan xăng dầu DKC – Công ty CP Tập đoàn Thiên Minh Đức | Chi cục HQ CK Cảng | Cửa Lò | Nghệ An |
| 79 | 29CCW02 | KNQ CT CP VT 1 TRACO | Kho ngoại quan – Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | Chi cục HQ CK Cảng | Cửa Lò | Nghệ An |
| 80 | 31BBW01 | KNQ CTY DUC TOAN | Kho ngoại quan – Công ty TNHH Đức Toàn | Chi cục HQ CK Cha Lo | Minh Hóa | Quảng Bình |
| 81 | 31BBW02 | KNQ LINFOX TRANS QB | Kho ngoại quan Công ty TNHH Linfox Transport Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cha Lo | Minh Hóa | Quảng Bình |
| 82 | 33PDW01 | KNQ KCN PHU BAI | Kho ngoại quan KCN Phú Bài – Cty TNHH MTV Đầu tư & Phát triển hạ tầng KCN Phú Bài – TT-Huế | Chi cục HQ Thủy An | Hướng Thủy | Thừa thiên – Huế |
| 83 | 34CCW01 | KNQ CTY GNQT DA NANG | Kho ngoại quan – Cty TNHH Thương mại và Giao nhận Quốc tế Đà Nẵng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công(34CC) | Hải Châu | Đà Nẵng |
| 84 | 34CEW01 | KNQ LOGISTICS DN | Đường Yết Kiêu, phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 85 | 37CBW03 | KNQ CP CANG QUY NHON | Kho ngoại quan – Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | Qui Nhơn | Bình Định |
| 86 | 38B1W01 | KNQ CTY TAY GIA LAI | Kho ngoại quan – Công ty cổ phần Thương mại Tây Gia Lai | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | Gia Lai | Gia Lai |
| 87 | 43IHW07 | KNQ LOG PAN PACIFIC | Công ty Cổ phần Logistics Pan Pacific | Chi cục HQ Sóng Thần | Dĩ An | Bình Dương |
| 88 | 43K1W01 | KNQ CTY ASHTON F C | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | Bến Cát | Bình Dương | |
| 89 | 43PCW01 | KNQ INDO TRAN | Kho ngoại quan Indo Trần | Chi Cục Hải Quan Thủ Dầu Một | Bình Dương | Bình Dương |
| 90 | 43PCW02 | KNQ LDC LOGISTICS VN | Chi Cục Hải Quan Thủ Dầu Một | Bình Dương | Bình Dương | |
| 91 | 43PCW03 | KNQ LF LOGISTICS VN | Chi Cục Hải Quan Thủ Dầu Một | Bình Dương | Bình Dương | |
| 92 | 45B1W01 | KNQ CT CHO CK MOCBAI | Công ty TNHH Chợ cửa khẩu Mộc Bài | Chi cục HQ CK Mộc Bài | Bến cầu | Tây Ninh |
| 93 | 47I1W05 | KNQ TIEPVAN LONGBINH | Công ty Cổ phần tiếp vận Long Bình | Chi cục HQ Long Bình Tân | Đồng Nai | Đồng Nai |
| 94 | 47I1W08 | KNQ CTY TAN VINH CUU | Kho ngoại quan – Công ty Cổ phần Tân Vĩnh Cửu | Chi cục HQ Long Bình Tân | Đồng Nai | Đồng Nai |
| 95 | 47NBW01 | KNQ CANG DONG NAI | Kho ngoại quan – Cty CP Cảng Đồng Nai | Chi cục HQ Biên Hoà | Đồng Nai | Đồng Nai |
| 96 | 47NFW01 | KNQ CM LOGISTICS VN | Kho ngoại quan – Công ty TNHH CM Logistics Việt Nam | Chi cục HQ Thống Nhất | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 97 | 47NGW03 | KNQ TIN NGHIA | KCM Nhơn Trạch 3, Đồng Nai | Chi cục HQ Nhơn Trạch | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 98 | 47NGW05 | KNQ CP DT LONG THUAN | Công ty CP Đầu tư Long Thuận | Chi cục HQ Nhơn Trạch | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 99 | 47NGW06 | KNQ CTY PHUOC KHANH | Kho xăng dầu ngoại quan – Công ty CP hoá dầu Phước Khánh | Chi cục HQ Nhơn Trạch | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 100 | 47NGW07 | KNQ CT SANKYU DNAI | Chi cục HQ Nhơn Trạch | Nhơn Trạch | Đồng Nai | |
| 101 | 47NGW08 | KNQ CTY VAM CO DNAI | Kho ngoại quan – Công ty CP Hóa Sinh Vàm Cỏ Đồng Nai | Chi cục HQ Nhơn Trạch | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 102 | 47XEW01 | KNQ TIEPVAN LONGBINH | Kho số 12, khuôn viên ICD Tân cảng Long Bình, số G243 khu phố 7, phường Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chi cục HQ KCX Long Bình | Đồng Nai | Đồng Nai |
| 103 | 48CFW03 | KNQ VANTAI BIEN OPL | xã Thanh Phú, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Chi cục HQ Bến Lức(48CF) | Bến Lức | Long An |
| 104 | 48CFW04 | KNQ LOTTE LOGIST VN | Chi cục HQ Bến Lức(48CF) | Bến Lức | Long An | |
| 105 | 48CFW05 | KNQ CP CANG LONG AN | Kho ngoại quan – Công ty CP quản lý và khai thác cảng Quốc tế Long An | Chi cục HQ Bến Lức(48CF) | Bến Lức | Long An |