Kho hàng NCTS – Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
Tổng quan bài viết
Kho hàng NCTS hay tên đầy đủ là Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS), là đơn vị thành viên của Tổng công ty Hàng không Việt Nam, được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/05/2005.

Kho hàng NCTS – Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
Thông tin chung về Kho hàng NCTS
Kể từ khi thành lập, NCTS luôn từng bước khẳng định vị thế và uy tín của mình trong lĩnh vực phục vụ hàng hoá hàng không bằng chất lượng và các dịch vụ giá trị gia tăng. Cùng với sự phát triển của thị trường vận tải hàng hóa hàng không Việt Nam, NCTS là đối tác tin cậy hàng đầu của các công ty giao nhận vận tải, các hãng hàng không trong và ngoài nước.
Với phương châm cung cấp dịch vụ toàn diện và hiện đại nhất, hướng tới thỏa mãn yêu cầu ngày càng cao của khách hàng, NCTS đã và đang đóng góp tích cực vào sứ mệnh thúc đẩy mạng lưới vận tải hàng không Việt Nam nói riêng và sự phát triển của đất nước nói chung.
Xem thêm
Các cổ đông sáng lập kho hàng NCTS
- Tổng công ty hàng không Việt Nam – Vietnam Airlines
- Công ty Vận tải và Thuê tàu – Vietfracht
- Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không sân bay Nội Bài – NASCO
- Công đoàn khối cơ quan Tổng công ty hàng không Việt Nam
Khách hàng của kho hàng NCTS – Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
- Gần 30 hãng hàng không trong và ngoài nước đang khai thác tại sân bay Quốc tế Nội Bài
- Trên 400 công ty, đại lý giao nhận hàng hoá
Mã kho mã cảng NCTS ACSV ALSC tại Nội Bài
Tại Sân bay quốc tế Nội Bài hiện nay có 03 kho hàng cho hàng nhập/ xuất quốc tế như sau. Quý khách hàng nhập đúng mã kho, cơ quan hải quan khi thông quan tại sân bay Nội bài
Kho hàng | Tên Công ty | Mã kho | Cơ quan hải quan | Mã/tên địa điểm dỡ hãng | Số điện thoại liên hệ | Link website |
NTCS | Công ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài Noi Bai Cargo Terminal Service JSC |
01B1A02 | 01B1 | VNHAN HA NOI |
0243 886 5592, ext 3342/3345 | noibaicargo.com.vn |
ACSV | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa hàng không Việt Nam Air Cargo Services of Vietnam |
01B1A03 | 01B1 | VNHAN HA NOI |
0243 584 2568 | acsv.com.vn |
ALSC | Công ty Cổ phần Logistics Hàng không (ALS) Aviation Logistics Corporation |
01B1A04 | 01B1 | VNHAN HA NOI |
0243 295 9204, ext: 1030/1031 | als.com.vn |
Danh sách một số airline và kho tương ứng tại Nội Bài
MAWB | Code | Name | Warehouse |
001 | AA | American Airlines | NCTS |
005 | CO | Continental Airlines | NCTS |
016 | UA | United Airlines Cargo | ACSV |
020 | LH | Lufthansa Cargo AG | ACSV |
023 | FX | Fedex | ACSV |
043 | KA | Dragonair | ALSC |
057 | AF | Air France | NCTS |
064 | OK | Czech Airlines | NCTS |
071 | ET | Ethiopian Airlines | NCTS |
080 | LO | LOT Polish Airlines | ACSV |
081 | QF | Qantas Airways | NCTS |
082 | SN | Brussels Airlines | NCTS |
098 | AI | Air India | NCTS |
105 | AY | Finnair | ACSV |
K-Mile Air | ACSV | ||
125 | BA | British Airways | NCTS |
131 | JL | Japan Airlines | ALSC |
157 | QR | Qatar Airways | NCTS |
160 | CX | Cathay Pacific Airways | ALSC |
172 | CV | Cargolux Airlines | ACSV |
176 | EK | Emirates | ALSC |
180 | KE | Korean Air | ALSC |
203 | CB | Cebu Airlines | NCTS |
205 | NH | ANA All Nippon Cargo | ACSV |
217 | TG | Thai Airways | NCTS |
229 | KU | Kuwait Airways | NCTS |
232 | MH | Malaysian Airline | NCTS |
235 | TK | Turkish Airlines | ACSV |
236 | BD | British Midland Airways | NCTS |
265 | EF | Far Eastern Air Transport | NCTS |
266 | LT | LTU (Leisure Cargo) | NCTS |
297 | CI | China Airlines | NCTS |
338 | TR | Tiger airway | ACSV |
356 | C8 | Cargolux Italia | ACSV |
369 | 5Y | Atlas Air | NCTS |
507 | SU | Aeroflot | NCTS |
525 | B7 | Uni Airways | NCTS |
550 | Jetstar Pacific Airlines | NCTS | |
566 | PS | Ukraine Int´l Airlines | NCTS |
580 | RU | AirBridge Cargo | ACSV |
589 | 9W | Jet Airways | NCTS |
603 | UL | SriLankan Cargo | NCTS |
607 | EY | ETIHAD Airways | NCTS |
618 | SQ | Singapore Airlines | NCTS |
623 | FB | Bulgaria Air | NCTS |
627 | LA | Lao Airlines | NCTS |
629 | MI | Silk Air | NCTS |
672 | BI | Royal Brunei Airlines | NCTS |
675 | NX | Air Macau | NCTS |
695 | BR | Eva Airways | NCTS |
738 | VN | Vietnam Airlines | NCTS |
745 | AB | Air Berlin | NCTS |
774 | FM | Shanghai Airlines | NCTS |
781 | MU | China Eastern Airlines | ACSV |
784 | CZ | China Southern Airlines | ALS |
803 | AE | Mandarin Airlines | NCTS |
806 | 7C | Jeju Air | ACSV |
807 | AK | AirAsia Berhad | NCTS |
843 | D7 | Air Asia | NCTS |
851 | N8/HX | Hong Kong Airlines | ACSV |
858 | FK | Africa West | NCTS |
867 | LU | Leisure Cargo | NCTS |
876 | 3U | Sichuan Airlines | NCTS |
900 | FD | Air Asia | NCTS |
978 | VJ | Vietjet Air | ACSV |
988 | OZ | Asiana Airlines | NCTS |