Bảng giá

Bảng phí vận chuyển quốc nội tại Nhật Bản trên 47 tỉnh

15 Th8, 2020 Bảng giá
Phí ship nội địa tại Nhật bản

Phí ship nội địa Nhật bản là gì?

Phí ship nội địa Nhật bản hay phí vận chuyển quốc nội tại Nhật bản được hiểu là chi phí gửi hàng từ một địa điểm A tới địa điểm B trên phạm vi tất cả các tỉnh Nhật bản.

Hiện nay có 03 hãng chuyển phát nhanh nội địa tại Nhật bản mà bạn có thể gửi hàng khi có nhu cầu đó là:

– Yamato (biểu tượng con mèo đen)

– Japan Post (bưu điện Nhật bản)

– Sagawa

Khi muốn gửi hàng qua các hãng chuyển phát nhanh này các bạn có thể mang trực tiếp các bưu cục tại Nhật bản để gửi. Hoặc mang hàng ra các cửa hàng tiện ích Combini

Đọc thêm

Dưới đây, Cường Phát Logistics cung cấp cho các bạn phí ship nội địa của hãng Yamato để tham khảo khi có nhu cầu

Bảng phí ship nội địa tại Nhật Bản theo Yamato

Bảng giá ship nội địa tại Nhật bản theo cước phí của hãng chuyển phát nhanh Yamato quý khách có thể tham khảo.

Từ Nơi gửi / Nơi nhận Kho hàng Cường Phát Logistics tại Tokyo

(*) Vận chuyển nội địa Nhật, bảng giá tính theo

– Kích thước (cm) = dài + rộng + cao

– Đơn vị tính: JPY Không áp dụng cho hàng cồng kềnh, nặng:
trên 160cm ( d + r + c ), trên 25kg

Cường Phát Logistics hiện tại không cung cấp dịch vụ vận chuyển nội địa tại Nhật Bản nhưng chúng tôi có dịch vụ chuyển hàng đi Nhậtship hàng từ Nhật về Việt nam bao thuế và hải quan với đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm. Hãy liên hệ cho chúng tôi nếu bạn cần gửi hàng nhé!

Departure Hokkaido Northern
Tohoku
Southern
Tohoku
Kanto Shin-Etsu Chubu Hokuriku Kansai Chugoku Shikoku Kyushu Okinawa
Hokkaido Aomori
Akita
Iwate
Miyagi
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Kanagawa
Tokyo
Yamanashi
Niigata
Nagano
Shizuoka
Aichi
Triple
Gifu
Toyama
Ishikawa
Fukui
Osaka
Kyoto
Shiga
Nara
Mie
Wakayama
Hyogo
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tottori
Shimane
Kagawa
Tokushima
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Much
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Size*
(cm)
60 (max 2kg) 1,188 864 756 756 756 756 756 864 972 1,080 1,188 1,296
80 (max 5kg) 1,404 1,080 972 972 972 972 972 1,080 1,188 1,296 1,404 1,836
100 (max 10kg) 1,620 1,296 1,188 1,188 1,188 1,188 1,188 1,296 1,404 1,512 1,620 2,376
120 (max 15kg) 1,836 1,512 1,404 1,404 1,404 1,404 1,404 1,512 1,620 1,728 1,836 2,916
140 (max 20kg) 2,052 1,728 1,620 1,620 1,620 1,620 1,620 1,728 1,836 1,944 2,052 3,456
160 (max 25kg) 2,268 1,944 1,836 1,836 1,836 1,836 1,836 1,944 2,052 2,160 2,268 3,996