
Phí ship nội địa Nhật bản là gì?
Phí ship nội địa Nhật bản được hiểu là chi phí gửi hàng từ một địa điểm A tới địa điểm B trên phạm vi đất nước Nhật bản.
Hiện nay có 03 hãng chuyển phát nhanh nội địa tại Nhật bản mà bạn có thể gửi hàng khi có nhu cầu đó là:
- Yamato (biểu tượng con mèo đen)
- Japan Post (bưu điện Nhật bản)
- Sagawa
Khi muốn gửi hàng qua các hãng chuyển phát nhanh này các bạn có thể mang trực tiếp các bưu cục tại Nhật bản để gửi. Hoặc mang hàng ra các cửa hàng tiện ích Combini
>>> Xem thêm: Cách gửi hàng qua Combini
Dưới đây, Cường Phát Logistics cung cấp cho các bạn phí ship nội địa của hãng Yamato để tham khảo khi có nhu cầu
Bảng phí ship nội địa tại Nhật Bản theo Yamato
Bảng giá ship nội địa tại Nhật bản theo cước phí của hãng chuyển phát nhanh Yamato quý khách có thể tham khảo.
Từ Nơi gửi / Nơi nhận Kho hàng Cường Phát Logistics tại Tokyo
(*) Vận chuyển nội địa Nhật,
bảng giá tính theo
- Kích thước (cm) = dài + rộng + cao
- Đơn vị tính: JPY Không áp dụng cho hàng cồng kềnh, nặng:
trên 160cm ( d + r + c ), trên 25kg
Cường Phát Logistics hiện tại không cung cấp dịch vụ vận chuyển nội địa tại Nhật Bản nhưng chúng tôi có dịch vụ chuyển hàng đi Nhật và ship hàng từ Nhật về Việt nam bao thuế và hải quan với đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm. Hãy liên hệ cho chúng tôi nếu bạn cần gửi hàng nhé!
Departure
|
Hokkaido
|
Northern
Tohoku
|
Southern
Tohoku
|
Kanto
|
Shin-Etsu
|
Chubu
|
Hokuriku
|
Kansai
|
Chugoku
|
Shikoku
|
Kyushu
|
Okinawa
|
|
Hokkaido
|
Aomori
Akita
Iwate
|
Miyagi
Yamagata
Fukushima
|
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Kanagawa
Tokyo
Yamanashi
|
Niigata
Nagano
|
Shizuoka
Aichi
Triple
Gifu
|
Toyama
Ishikawa
Fukui
|
Osaka
Kyoto
Shiga
Nara
Mie
Wakayama
Hyogo
|
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tottori
Shimane
|
Kagawa
Tokushima
Ehime
Kochi
|
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Much
Miyazaki
Kagoshima
|
Okinawa
|
Size*
(cm)
|
|
60 (max 2kg)
|
1,188
|
864
|
756
|
756
|
756
|
756
|
756
|
864
|
972
|
1,080
|
1,188
|
1,296
|
80 (max 5kg)
|
1,404
|
1,080
|
972
|
972
|
972
|
972
|
972
|
1,080
|
1,188
|
1,296
|
1,404
|
1,836
|
100 (max 10kg)
|
1,620
|
1,296
|
1,188
|
1,188
|
1,188
|
1,188
|
1,188
|
1,296
|
1,404
|
1,512
|
1,620
|
2,376
|
120 (max 15kg)
|
1,836
|
1,512
|
1,404
|
1,404
|
1,404
|
1,404
|
1,404
|
1,512
|
1,620
|
1,728
|
1,836
|
2,916
|
140 (max 20kg)
|
2,052
|
1,728
|
1,620
|
1,620
|
1,620
|
1,620
|
1,620
|
1,728
|
1,836
|
1,944
|
2,052
|
3,456
|
160 (max 25kg)
|
2,268
|
1,944
|
1,836
|
1,836
|
1,836
|
1,836
|
1,836
|
1,944
|
2,052
|
2,160
|
2,268
|
3,996
|